Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
knowledge domain


noun
the content of a particular field of knowledge
Syn:
knowledge base, domain
Hypernyms:
content, cognitive content, mental object
Hyponyms:
discipline, subject, subject area, subject field, field,
field of study, study, bailiwick, region, realm, scientific knowledge


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.